Có 1 kết quả:
粉碎 fěn suì ㄈㄣˇ ㄙㄨㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to crush
(2) to smash
(3) to shatter
(2) to smash
(3) to shatter
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0